Có 2 kết quả:
作罢 zuò bà ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ • 作罷 zuò bà ㄗㄨㄛˋ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drop (subject etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drop (subject etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0